Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
overeat
['ouvər'i:t]
|
nội động từ overate ; overeaten
ăn quá nhiều, ăn quá mức
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
overeat
|
overeat
overeat (v)
overindulge, eat too much, overdose, binge, gorge, stuff yourself