Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
over the moon
|
over the moon
over the moon (adj)
overjoyed, delighted, thrilled, ecstatic, exultant, jubilant, glad, pleased, thrilled to bits, chuffed (UK, informal)