Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
outlier
['aut,laiə]
|
danh từ
người nằm ngoài, cái nằm ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đứng ngoài; người ở ngoài (một tổ chức...), người tách khỏi nhóm...
(địa lý,địa chất) phần tách ngoài (tách ra khỏi phần chính)
Chuyên ngành Anh - Việt
outlier
['aut,laiə]
|
Hoá học
khối sót
Kỹ thuật
khoảng chệch; độ lệch (so với trị số trung bình danh nghĩa)
Xây dựng, Kiến trúc
khoảng chệch; độ lệch (so với trị số trung bình danh nghĩa)