Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
out of the ordinary
|
out of the ordinary
out of the ordinary (adj)
unusual, exceptional, atypical, extraordinary, uncommon, rare, remarkable
antonym: ordinary