Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
out of sorts
|
out of sorts
out of sorts (adj)
  • unwell, down in the mouth (informal), not yourself, below par, ill, off-color, poorly (UK, informal)
    antonym: well
  • irritable, grumpy, ill-tempered, cross, impatient, grouchy (informal), tetchy (informal)
    antonym: good-tempered