Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
ounce1
|

ounce1

ounce (ouns) noun

Abbr. oz, oz.

1. a. A unit of weight in the U.S. Customary System, an avoirdupois unit equal to 437.5 grains (28.35 grams). b. A unit of apothecary weight, equal to 480 grains (31.10 grams).

2. A fluid ounce.

3. A tiny bit: not an ounce of sympathy.

 

[Middle English unce, from Old French, from Latin uncia.]