Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
organizationally
|
organizationally
organizationally (adv)
structurally, clerically, administratively, logistically, managerially, directorially