Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
orchestration
[,ɔ:ki'strei∫n]
|
danh từ
(âm nhạc) sự soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; sự hoà âm