Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
orchestration
[,ɔ:ki'strei∫n]
|
danh từ
(âm nhạc) sự soạn lại, phối âm (một bản nhạc) cho một ban nhạc chơi; sự hoà âm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
orchestration
|
orchestration
orchestration (n)
  • instrumentation, transposition, scoring, arrangement, composition, adaptation
  • planning, organization, stage-management, arrangement, preplanning, choreography
    antonym: improvisation