Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oratory
['ɔ:rətɔ:ri]
|
danh từ
nhà nguyện; nhà thờ nhỏ
nghệ thuật diễn thuyết; tài hùng biện
văn hùng hồn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oratory
|
oratory
oratory (n)
  • debating, discussion, rhetoric, eloquence, declamation, speechifying (informal)
  • eloquence, persuasiveness, cogency (formal), skill, style, technique
  • pomposity, prolixity, grandiloquence, verbosity, speechifying (informal), hot air (informal)