Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
optimistic
[,ɔpti'mistik]
|
tính từ
lạc quan
Peter không lạc quan về kết quả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
optimistic
|
optimistic
optimistic (adj)
hopeful, positive, bright, cheerful, expectant, sanguine, enthusiastic, confident, buoyant
antonym: pessimistic