Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ominously
|
ominously
ominously (adv)
threateningly, worryingly, gloomily, portentously, unpromisingly
antonym: favorably