Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
omicron
[ou'maikrən]
|
Cách viết khác : omikron [ou'maikrən]
danh từ
o ngắn (chữ cái Hy-lạp)