Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oeil-de-boeuf
['ə:jdə'bə:f]
|
danh từ
cửa sổ tròn, cửa sổ hình bầu dục