Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
odograph
['oudəgrɑ:f]
|
danh từ
máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...)
máy ghi bước (của người đi bộ)
Chuyên ngành Anh - Việt
odograph
['oudəgrɑ:f]
|
Kỹ thuật
hành trình ký
Xây dựng, Kiến trúc
hành trình ký