Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nồi
[nồi]
|
danh từ.
pot, cauldron, potfuls
meat boils in a leather pot, brothers injuring one another (bì oa chử nhục); internicide; fratricidal
Từ điển Việt - Việt
nồi
|
danh từ
đồ bằng kim loại hay đất nung, để đun nấu
nồi nào vung nấy (tục ngữ)
bộ phận chứa bi trong ổ trục khi quay
đơn vị dân gian để đong hạt rời, độ 10 đấu