Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nôi
[nôi]
|
cradle
From the cradle
The cradle of civilization/democracy/the trade union movement
Từ điển Việt - Việt
nôi
|
danh từ
đồ dùng cho trẻ nhỏ nằm, có thể chao qua chao lại để ru ngủ
bé ngủ trong nôi
nơi phát sinh ra sự kiện lớn