Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
nyala
|

nyala

nyala (nyäʹlə) noun

plural nyala or nyalas

Any of several African antelopes of the genus Tragelophus, having vertical stripes on the sides of the body, including especially T. angasi of southeast Africa, the male of which has spiral horns and long black hair along the neck and the underside.

[Probably of Bantu origin.]