Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
numbness
['nʌmnis]
|
danh từ
tình trạng tê, tình trạng tê cóng
tình trạng tê liệt, tình trạng chết lặng đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
numbness
|
numbness
numbness (n)
  • deadness, unresponsiveness, lack of sensation
    antonym: sensation
  • emotionlessness, impassiveness, coldness, detachment, shock