Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nuance
['nju:ɑ:ns]
|
danh từ
sắc thái
Từ điển Pháp - Việt
nuancer
|
ngoại động từ
tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)
diễn đạt tinh vi
diễn đạt tinh vi tư tưởng của mình
phản nghĩa Contraster , opposer , trancher .