Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nowadays
['nauədeiz]
|
phó từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
danh từ
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nowadays
|
nowadays
nowadays (adv)
these days, today, now, at the present time, at the moment, currently, in our time, in this day and age
antonym: formerly