Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nougat
['nu:gɒ:]
|
danh từ
kẹo nu-ga
Chuyên ngành Anh - Việt
nougat
['nu:gɒ:]
|
Kỹ thuật
nuga (khối kẹo, mật ong, hoa quả)
Sinh học
nuga (khối kẹo, mật ong, hoa quả)