Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notebook
['noutbuk]
|
danh từ
quyển vở nhỏ để ghi chép; sổ tay; sổ ghi chép
Chuyên ngành Anh - Việt
notebook
['noutbuk]
|
Kỹ thuật
máy tính xách tay
Tin học
máy tính xách tay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notebook
|
notebook
notebook (n)
pad (slang dated), notepad, sketchpad, sketchbook, jotter