Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notable
['noutəbl]
|
tính từ
có tiếng, trứ danh
đáng kể, đáng chú ý
danh từ
người nổi tiếng hoặc quan trọng; người có danh vọng, uy quyền; nhân sĩ
hội đồng nhân sĩ (họp trong tình trạng khẩn cấp)
Từ điển Anh - Anh
notable
|

notable

notable (nōʹtə-bəl) adjective

1. Worthy of note or notice; remarkable: notable beauty; sled dogs that are notable for their stamina.

2. Characterized by excellence or distinction; eminent: formed a commission of notable citizens. See synonyms at noted.

noun

1. A person of distinction or great reputation. See synonyms at celebrity.

2. Often Notable One of a council of prominent persons in pre-Revolutionary France called into assembly to deliberate at times of emergency.

 

[Middle English, from Old French, from Latin notābilis, from notāre, to note, from nota, note. See note.]

noʹtableness noun

noʹtably adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notable
|
notable
notable (adj)
distinguished, prominent, famous, noteworthy, outstanding, extraordinary, remarkable, important, significant, noted
antonym: insignificant
notable (n)
personage (formal), celebrity, dignity, VIP, personality, somebody, public figure, notability
antonym: nobody