Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
notability
[,noutə'biliti]
|
danh từ
người nổi tiếng hoặc quan trọng; nhân sĩ
tính chất trứ danh; tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
notability
|
notability
notability (n)
  • famous person, celebrity, dignitary, VIP, notable, personality, personage (formal), public figure, somebody
    antonym: nobody
  • significance, importance, relevance, import, weight