Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
non sông
[non sông]
|
Home country, homeland.
mountains and rivers
native land, mother country, home, homeland, motherland, country
Từ điển Việt - Việt
non sông
|
danh từ
đất nước
ngắm cảnh non sông thoả tấm lòng (Phan Kế Bính)