Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noiselessly
['nɔizlisli]
|
phó từ
yên tĩnh, yên ắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noiselessly
|
noiselessly
noiselessly (adv)
silently, quietly, soundlessly, without a sound, inaudibly
antonym: noisily