Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
no-frills
|
no-frills
no-frills (adj)
basic, utilitarian, unadorned, economy, generic, plain, straightforward
antonym: fancy