Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nightspot
[naitspɔt]
|
danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nightspots
|
nightspots
nightspots (n)
nightlife, social life, entertainment, club scene, discos, bars, nightclubs, pubs and clubs