Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nickname
['nikneim]
|
danh từ
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu
ngoại động từ
đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
Từ điển Anh - Anh
nickname
|

nickname

nickname (nĭkʹnām) noun

1. A descriptive name added to or replacing the actual name of a person, place, or thing.

2. A familiar or shortened form of a proper name.

verb, transitive

nicknamed, nicknaming, nicknames

1. To give a nickname to.

2. Archaic. To call by an incorrect name; misname.

 

[Middle English neke name, from the phrase an eke name : eke, addition (from Old English ēaca) + name, name. See name.]

nickʹnamer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nickname
|
nickname
nickname (n)
name, pet name, handle (slang), epithet, moniker (dated slang), sobriquet, cognomen (formal), diminutive