Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nicely
['naisli]
|
phó từ
thú vị, dễ chịu, hay hay
xinh
tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh
sành sỏi; tinh vi, tế nhị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nicely
|
nicely
nicely (adv)
  • agreeably, kindly, well, politely, courteously, pleasantly, attractively
    antonym: unpleasantly
  • suitably, effectively, satisfactorily, adequately, well, agreeably, properly, accurately, carefully, exactly
    antonym: unsatisfactorily
  • carefully, meticulously, finely, subtly, narrowly, precisely, fastidiously, neatly
    antonym: broadly