Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ni-lông
[ni lông]
|
(tiếng Pháp gọi là Nylon) nylon (term applied to a synthetic resin widely used for textile fibers, characterized by great strength, toughness, and elasticity, and processed also in the form of bristles and molded articles)
Nylon thread/stockings
Từ điển Việt - Việt
ni-lông
|
danh từ
chất dẻo dùng dệt vải, làm chỉ khâu (phiên âm từ tiếng Anh nylon )
(...) gói ni-lông chằng buộc bằng dây dù (Nguyên Hồng)