Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niệt
[niệt]
|
Cord for cattle.
Bind, fasten, tie, fast, tether
Từ điển Việt - Việt
niệt
|
danh từ
dây buộc ở cổ trâu, bò
động từ
buộc vào cổ
niệt con bò vào cây cột