Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhão
[nhão]
|
glutinous, viscid, viscous; pasty, clammy
flabby; flaccid
flabby muscle
Từ điển Việt - Việt
nhão
|
tính từ
mềm vì chứa nhiều nước
cơm nhão khó ăn
không còn săn chắc
bắp thịt nhão vì lười vận động
hỏng việc
kỳ thi này nhão rồi