Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nhiệm kì
|
danh từ
thời hạn thực hiện một nhiệm vụ chính thức
nhiệm kì vừa qua, quốc hội đã thông qua luật giao thông