Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễm bẩn
[nhiễm bẩn]
|
polluted; contaminated
Chuyên ngành Việt - Anh
nhiễm bẩn
[nhiễm bẩn]
|
Hoá học
contamination
Vật lý
contaminated
Xây dựng, Kiến trúc
contaminated
Từ điển Việt - Việt
nhiễm bẩn
|
tính từ
do chất bẩn thấm vào
nước sông Hương bị nhiễm bẩn