Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhựa
[nhựa]
|
danh từ.
(Bot) resin; gum; pitch; tarr; sap/wine
plastic
bitumen, asphalt, mineral pitch (nhựa đường)
(colloq.) opium
Chuyên ngành Việt - Anh
nhựa
[nhựa]
|
Hoá học
resin
Kỹ thuật
gum
Sinh học
resin
Vật lý
gum
Xây dựng, Kiến trúc
gum
Từ điển Việt - Việt
nhựa
|
danh từ
mủ hoặc chất dính do một số cây tiết ra
nhựa mít; quân tử có thương thì đóng cọc, xin đừng mân mó nhựa ra tay (Hồ Xuân Hương)
3. thuốc phiện chưa chế biến
4. chất nung lên để làm đồ dùng
thau nhựa; ghế nhựa