Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nhặt thưa
|
tính từ
chỗ khít, chỗ thưa
làng xa đêm vắng nhặt thưa trống chèo