Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhậu nhẹt
[nhậu nhẹt]
|
to engage in drunken merrymaking; to carouse
Từ điển Việt - Việt
nhậu nhẹt
|
động từ
ăn uống bê tha
hắn suốt ngày nhậu nhẹt, không lo làm ăn