Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhấp nhô
[nhấp nhô]
|
heave, sway; go up and down (especially on the water)
Từ điển Việt - Việt
nhấp nhô
|
tính từ
dâng lên tụt xuống liên tiếp
sóng cồn cửa bể nhấp nhô (Cung Oán Ngâm Khúc)