Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhơ nhớ
[nhơ nhớ]
|
xem nhớ (láy).
long (for), pine (for), miss
Từ điển Việt - Việt
nhơ nhớ
|
động từ
nhớ không kỹ
nhắc đến ông ấy, tôi nhơ nhớ là đã gặp ở đâu