Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhúc nhích
[nhúc nhích]
|
Move, budge, stir.
To sit without stirring.
Từ điển Việt - Việt
nhúc nhích
|
động từ
cử động chút ít
(...) tôi không nhúc nhíc, cựa quậy được nữa (Tô Hoài)