Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhóm họp
[nhóm họp]
|
to gather; to meet; to hold a meeting
Từ điển Việt - Việt
nhóm họp
|
động từ
họp nhau lại để bàn việc chung
quốc hội nhóm họp phiên đặc biệt