Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhìn xa trông rộng
[nhìn xa trông rộng]
|
provident; visionary; far-sighted; far-seeing; foresighted
Từ điển Việt - Việt
nhìn xa trông rộng
|
thấy trước việc sẽ xảy ra và cần phải làm gì (lời khen)
người lãnh đạo phải biết nhìn xa trông rộng