Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhã nhạc
[nhã nhạc]
|
(cũ) Cremmonial music and songs.
discreet, refined music
Từ điển Việt - Việt
nhã nhạc
|
danh từ
nhạc dùng trong các buổi lễ nơi tôn miếu, triều đình, thời xưa
đi thăm cố đô Huế và xem biểu diễn nhã nhạc