Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhã giám
[nhã giám]
|
(cũ) Examine with benevolence.
(arch.) for your kind inspection
Từ điển Việt - Việt
nhã giám
|
động từ
từ đề nghị người khác xem văn, thơ của mình
tôi mới viết một đoạn văn, ông nhã giám cho