Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân duyên
[nhân duyên]
|
Predestined affinity (between husband and wife)
Từ điển Việt - Việt
nhân duyên
|
danh từ
nguyên nhân có từ kiếp trước tạo ra kết quả ở kiếp sau, theo đạo Phật
duyên chồng vợ
nước non kia hẳn chẳng già, nhân duyên kia định cũng là có nơi