Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nháo nhác
[nháo nhác]
|
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something).
be scared, frightened, be distraught
Từ điển Việt - Việt
nháo nhác
|
trạng từ
hỗn loạn, sợ hãi
nháo nhác như gà lạc mẹ (tục ngữ)