Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nháo nhào
[nháo nhào]
|
in a great hurry; fleeting
Mix up.
Rice and gruel mixed up together.
Từ điển Việt - Việt
nháo nhào
|
trạng từ
rất nhanh
làm nháo nhào cho xong
xem nháo
nháo nhào tìm nơi giữ trẻ