Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nguyền rủa
[nguyền rủa]
|
to curse; to anathematize; to execrate; to damn
Từ điển Việt - Việt
nguyền rủa
|
động từ
dùng những lời độc địa để cầu mong tai hoạ đến với người khác
(...) cô nghiến răng, đập chân tay, nguyền rủa hết lời (Nguyễn Công Hoan)